|
Ngành |
Chuyên Ngành |
Mã Ngành |
|
Liên ngành |
8904648.01QTD |
|
|
Toán học |
8460101 |
|
|
8460101.05 |
||
|
8460101.13 |
||
|
Cơ học |
8440109 |
|
|
Toán tin |
8460117.02 |
|
|
Toán ứng dụng |
8460112.01 |
|
|
8460112.02 |
|
Ngành |
Chuyên Ngành |
Mã Ngành |
|
Liên ngành |
8904648.01QTD |
|
|
Toán học |
8460101 |
|
|
8460101.05 |
||
|
8460101.13 |
||
|
Cơ học |
8440109 |
|
|
Toán tin |
8460117.02 |
|
|
Toán ứng dụng |
8460112.01 |
|
|
8460112.02 |