| Nguyễn Bảo Ngọc |
Thạc sĩ Thiết kế thí nghiệm |
| Ngô Quốc Anh |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Giải tích hình học và phương trình đạo hàm riêng |
| Phạm Kỳ Anh |
Nhà giáo Nhân dân, Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học Giải gần đúng bài toán biên cho phương trình vi phân; Bài toán đặt không chỉnh; Tối ưu và tính toán khoa học |
| Trịnh Quốc Anh |
Tiến sĩ Xác suất Thống kê |
| Vũ Thị Ngọc Ánh |
Tiến sĩ Sóng trong môi trường đàn hồi |
| Đào Phương Bắc |
Tiến sĩ Nhóm đại số trên các trường số học; Lý thuyết bất biến hình học |
| Tạ Văn Chiến |
Thạc sĩ Các định lý giới hạn |
| Lê Huy Chuẩn |
Tiến sĩ Giải tích hàm; Giải tích phức |
| Cao Văn Chung |
Tiến sĩ Xử lí ảnh |
| Trần Mạnh Cường |
Tiến sĩ Random operators, Tail probability, Laws of large numbers, Bayesian statistics |
| Đỗ Việt Cường |
Tiến sĩ Lý thuyết biểu diễn của các nhóm p-adic; Công thức vết và công thức vết tương đối; Các tương ứng metaplectic và tương ứng Langlands |
| Nguyễn Hữu Dư |
Nhà giáo Ưu tú, Giáo sư, Tiến sĩ Lý thuyết Xác suất và Thống kê; Hệ động lực tất định và ngẫu nhiên; Phương trình Vi phân |
| Hoàng Nam Dũng |
Tiến sĩ Tối ưu tổ hợp |
| Lê Bá Dũng |
Thạc sĩ Phương trình vi phân ngẫu nhiên |
| Nguyễn Thạc Dũng |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Hình học vi phân, giải tích hình học (Differential Geometry, Geometric Analysis) |
| Nguyễn Tiến Dũng |
Phó giáo sư, Tiến sĩ 1. Malliavin Calculus, Density estimates and concentration inequalities; 2. Limit theorems and Stein’ method for nonlinear statistics; 3. Models in Mathematical Finance and Biology; 4. Stability of stochastic and deterministic systems. |
| Trần Thế Dũng |
Tiến sĩ Phương trình đaọ hàm riêng; Tổ hợp |
| Trịnh Hoàng Dũng |
Thạc sĩ Ma trận ngẫu nhiên; Quá trình ngẫu nhiên |
| Trương Thị Thùy Dung |
Tiến sĩ Sóng trong môi trường đàn hồi, tỷ số H/V |
| Vũ Tiến Dũng |
Tiến sĩ Tính toán song song |
| Trịnh Viết Dược |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Hệ động lực. |
| Lê Minh Hà |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Tôpô đại số, lý thuyết đồng luân |
| Đỗ Thanh Hà |
Tiến sĩ Nhận dạng mẫu và xử lý ảnh tài liệu ; Xử lý ảnh y tế ; Học máy ; Ứng dụng của biểu diễn thưa trong xử lý ảnh |
| Bùi Khánh Hằng |
Thạc sĩ Các định lý giới hạn |
| Phạm Thế Hào |
Cử nhân Không gian hàm có trọng và lý thuyết toán tử |
| Trịnh Thị Bích Hiên |
Thạc sĩ |
| Nguyễn Trọng Hiếu |
Tiến sĩ Phương trình vi phân ngẫu nhiên; Các mô hình Toán sinh thái, Toán ứng dụng trong Y, Sinh, Môi trường; Mô hình hóa; Xử lý dữ liệu |
| Nguyễn Trung Hiếu |
Tiến sĩ Toán học tính toán |
| Nguyễn Thị Hoài |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Phương pháp số; Điều khiển tối ưu |
| Lê Huy Hoàng |
Tiến sĩ Lý thuyết điều khiển |
| Nguyễn Minh Hoàng |
Tiến sĩ Lý thuyết mặt cực tiểu, mặt có độ cong trung bình hằng. |
| Hoàng Quốc Hùng | Mạng Máy Tính; An Toàn Thông Tin |
| Nguyễn Hữu Việt Hưng |
Nhà giáo Nhân dân, Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học Lý thuyết Bất biến Modular (Đại số); Lý thuyết Đồng luân (Hình học – Tôpô) |
| Trần Thị Hương |
Thạc sĩ Mạng cảm biến không dây; Tối ưu hóa; Thuật toán tiến hóa |
| Vũ Nhật Huy |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Giải tích Fourier |
| Nguyễn Thị Minh Huyền |
Tiến sĩ Xử lí ngôn ngữ tự nhiên |
| Nguyễn Dương Kiên |
Thạc sĩ |
| Nguyễn Phụ Hoàng Lân |
Tiến sĩ |
| Nguyễn Thị Thái Liên | |
| Hà Mỹ Linh |
Thạc sĩ Xử lí ngôn ngữ tự nhiên |
| Lê Gia Linh |
Thạc sĩ Giải tích phức |
| Vũ Hoàng Linh |
Nhà giáo Ưu tú, Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học Lý thuyết định tính và lời giải số của phương trình vi phân và phương trình vi phân đại số; Giải tích số và Tính toán khoa học |
| Phạm Hoàng Long |
Thạc sĩ |
| Vũ Đỗ Long |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Cơ học Vật rắn biến dạng; Bài toán quá trình đàn dẻo; Bài toán tĩnh và động kết cấu tấm và vỏ |
| Nguyễn Tiến Mạnh |
Cử nhân Giải tích Hình học, Hình học Vi phân |
| Nguyễn Thị Hồng Minh |
Phó giáo sư, Tiến sĩ |
| Nguyễn Thị Nga |
Tiến sĩ Ổn định của kết cấu FGM |
| Nguyễn Đức Ngà | |
| Nguyễn Xuân Nguyên |
Tiến sĩ Dao động và điều khiển kết cấu |
| Nguyễn Ngọc Phan |
Tiến sĩ Wavelet theory; Harmonic Analysis |
| Lê Hồng Phương |
Tiến sĩ Xử lí ngôn ngữ tự nhiên; Học máy thống kê; Toán ứng dụng |
| Ngô Thế Quyền |
Thạc sĩ |
| Võ Thị Như Quỳnh |
Tiến sĩ Tôpô đại số. |
| Tạ Công Sơn |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Định lý giới hạn trong xác suất; Các bất đẳng thức trong xác suất; Toán tử ngẫu nhiên; Giải tích ngẫu nhiên |
| Nguyễn Tiến Tài |
Tiến sĩ Phương trình đạo hàm riêng trong hình học vi phân và động lực học chất lỏng |
| Phó Đức Tài |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Cá nhân: Hình học đại số; Lý thuyết kỳ dị; Đại số máy tính; Mật mã.; Hướng dẫn sinh viên: Đại số máy tính; Mật mã ; Hướng dẫn học viên cao học: Đường cong đại số; Đại số máy tính; Mật mã khóa công khai; Blockchain; Hướng dẫn nghiên cứu sinh: Lý thuyết kỳ dị; Mật mã hậu lượng tử |
| Nguyễn Thị Tâm |
Tiến sĩ |
| Đỗ Thị Thanh Tâm |
Cử nhân Giải tích Malliavin |
| Phạm Thắng |
Tiến sĩ Discrete Combinatorial Geometry; Additive Combinatorics; Geometric Measure Theory |
| Hoàng Thị Phương Thảo |
Tiến sĩ Xác suất thống kê |
| Trần Phương Thảo |
Cử nhân Bất đẳng thức tập trung; Định lý giới hạn |
| Ninh Thị Thu |
Thạc sĩ Hệ chuyển mạch rời rạc tuyến tính suy biến |
| Ninh Thị Thu |
Cử nhân |
| Lê Quý Thường |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Algebraic Geometry; Singularity Theory; Motivic Integration; Non-Archimedean Geometry; Multiplier ideals, Local systems; Model Theory |
| Ngô Thị Thương |
Thạc sĩ Bài toán cân bằng và bất đẳng thức biến phân |
| Nguyễn Thị Bích Thủy |
Tiến sĩ Xử lý ảnh số ; Tối ưu DC & DCA; Cơ sở dữ liệu |
| Phùng Thị Thúy |
Thạc sĩ |
| Lê Huy Tiễn |
Tiến sĩ Phương trình vi phân và tích phân |
| Phạm Trọng Tiến |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Không gian hàm có trọng và lý thuyết toán tử |
| Lê Ngọc Toàn |
Cử nhân |
| Nguyễn Thụy Trung |
Tiến sĩ Phương trình đạo hàm riêng |
| Lưu Xuân Trường | |
| Nguyễn Cẩm Tú | |
| Ngô Anh Tuấn |
Thạc sĩ Tôpô Đại số, nghiên cứu dạng đại số của giả thuyết cổ điển về lớp cầu |
| Phạm Văn Tuấn |
Tiến sĩ Tô pô đại số và Lí thuyết biểu diễn. Cụ thể hơn, nghiên cứu về phạm trù các hàm tử đa thức chặt của Friedlander-Suslin và các ứng dụng của nó và nghiên cứu tô pô đại số, lí thuyết biểu diễn và lí thuyết bất biến. |
| Trần Bá Tuấn |
Cử nhân Khoa học máy tính |
| Trần Thanh Tuấn |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Sóng trong môi trường đàn hồi; Kỹ thuật tỷ số H/V |
| Đặng Anh Tuấn |
Tiến sĩ Phương trình đạo hàm riêng |
| Đỗ Trung Tuấn |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Cơ sở dữ liệu suy diễn; Hệ thống đa phương tiện |
| Phạm Đình Tùng |
Tiến sĩ Thiết kế thí nghiệm; Phân tích dữ liệu |
| Lê Vĩ |
Tiến sĩ Branching process with competition. ; Coalescence times for branching process. ; Models in Mathematical Finance and Biology |
| Lưu Văn Việt |
Cử nhân Thiết kế thuật toán |
| Nguyễn Hải Vinh |
Tiến sĩ Quy hoạch thực nghiệm tối ưu; Mật mã và an toàn dữ liệu |
| Phạm Chí Vĩnh |
Giáo sư, Tiến sĩ Truyền sóng trong môi trường phân lớp; Sóng mặt Rayleigh; Phương pháp thuần nhất hoá; Sự tương tác của các vết nứt dưới tác dụng của yếu tố nhiệt độ |
| Trịnh Huy Vũ |
Cử nhân Hàm nhiều biến phức (Several Complex Variables) |
| Lê Đình Định |
Tiến sĩ Phương trình sai phân |
| Hoàng Anh Đức |
Tiến sĩ Thuật toán đồ thị, cấu hình lại kết hợp |
| Nguyễn Trung Đức |
Cử nhân Các định lý giới hạn |
| Phạm Thị Đức |
Cử nhân Xử lí ngôn ngữ tự nhiên |


